Có 1 kết quả:
改天 gǎi tiān ㄍㄞˇ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) another day
(2) some other time
(3) to find another day (for appointment etc)
(4) to take a rain check
(2) some other time
(3) to find another day (for appointment etc)
(4) to take a rain check
Bình luận 0